--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trung đội
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trung đội
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trung đội
+ noun
platoon
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trung đội"
Những từ có chứa
"trung đội"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
average
centre
central
medium
disloyalty
media
disloyal
neuter
neutral
faithful
more...
Lượt xem: 379
Từ vừa tra
+
trung đội
:
platoon
+
replace
:
thay thế
+
amnesiac
:
bị mất một phần trí nhớ
+
phấn trần
:
Feather duster
+
easter cactus
:
(thực vật học) cây xương rồng Nam Mỹ, nở vào mùa xuân, có mấu hình chữ nhật, hoa màu đỏ san hô